https://toyotadaklak.com.vn/vnt_upload/product/Fortuner/2_7AT_4x4/Main/Bac_1D6.png
Bạc 1D6

FORTUNER 2.7AT 4X4

  • Số chỗ ngồi
    7 chỗ
  • Kiểu dáng
    SUV
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:
+ Hộp số tự động 6 cấp
Giá xe
1,319,000,000 VND

Các mẫu Fortuner khác

FORTUNER LEGENDER 2.8AT 4X4
Giá từ: 1,470,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 7 chỗ
Kiểu dáng : SUV
Nhiên liệu : Dầu
Xuất xứ : Xe trong nước
FORTUNER 2.8AT 4X4
Giá từ: 1,434,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 7 chỗ
Kiểu dáng : SUV
Nhiên liệu : Dầu
Xuất xứ : Xe trong nước
FORTUNER LEGENDER 2.4AT 4X2
Giá từ: 1,259,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 7 chỗ
Kiểu dáng : SUV
Nhiên liệu : Dầu
Xuất xứ : Xe trong nước
FORTUNER 2.7AT 4X2
Giá từ: 1,229,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 7 chỗ
Kiểu dáng : SUV
Nhiên liệu : Xăng
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
FORTUNER 2.4AT 4X2
Giá từ: 1,118,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 7 chỗ
Kiểu dáng : SUV
Nhiên liệu : Dầu
Xuất xứ : Xe trong nước
FORTUNER 2.4MT 4X2
Giá từ: 1,026,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 7 chỗ
Kiểu dáng : SUV
Nhiên liệu : Dầu
Xuất xứ : Xe trong nước
Thư viện
Ngoại thất

Mạnh mẽ đầy cuốn hút

Mỗi khi FORTUNER lướt qua là một lần cuốn theo những ánh nhìn ngưỡng mộ với dáng vẻ mạnh mẽ nhưng vẫn đậm chất hào hoa.

Ngoại thất
Tay nắm cửa
Tay nắm cửa
Hông xe
Hông xe
Thiết kế phía sau
Thiết kế phía sau
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Cốp điều chỉnh điện
Cốp điều chỉnh điện
Mâm xe
Mâm xe
Đèn sương mù
Đèn sương mù
Đầu xe
Đầu xe
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Gương chiếu hậu ngoài
Gương chiếu hậu ngoài
Nội thất

Nội thất hoàn hảo, tiện nghi vượt trội

Không gian nội thất hoàn toàn mới: sang trọng mà vẫn cá tính trẻ trung, mạnh mẽ mà tinh tế. Thiết kế mới với bảng táp lô cứng cáp; nội thất bọc da, ốp gỗ, mạ bạc, mạ crom, tất cả đều được thực hiện tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ, để chủ sở hữu cảm nhận được sự thoải mái và sang trọng tối ưu.

Nội thất
Hệ thống khởi động thông minh
Hệ thống khởi động thông minh
Tay lái
Tay lái
Bảng đồng hồ
Bảng đồng hồ
Hệ thống âm thanh
Hệ thống âm thanh
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa
Ngăn đựng mắt kính
Ngăn đựng mắt kính
Ngăn giữ ly
Ngăn giữ ly
Hộp để đồ có khả năng làm mát
Hộp để đồ có khả năng làm mát
Ghế điều chỉnh điện
Ghế điều chỉnh điện
Tính năng nổi bật
Hệ thống gài cầu điện tử
Vận hành mạnh mẽ mà vẫn tiện nghi và dễ sử dụng với cơ chế gài cầu điện. Bên cạnh đó, tính ...
Hộp số
Phiên bản máy xăng với hộp số tự động 6 cấp, giúp tăng tốc tốt hơn, vận hành mượt mà hơn, tiết ...
Hệ thống treo
Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa ...
Khung gầm
Khung gầm kiên cố, chắc chắn, đích thực là chiếc SUV đẳng cấp
Chế độ lái
Tuỳ vào hành trình di chuyển, chủ sở hữu có thể chọn chế độ ECO giúp tối ưu hóa tính năng tiết ...
Thiết kế khí động học
Thiết kế khí động học cải tiến, giúp đảm bảo dòng không khí luân chuyển mượt mà và tối ưu hóa ...
Động cơ
Động cơ máy xăng được nâng cấp lên VVT-i kép, tỷ số nén được tăng lên, giảm ma sát hoạt động ...
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở (mm) 2745
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1545/1555
Khoảng sáng gầm xe (mm) 219
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) 29/25
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.8
Trọng lượng không tải (kg) 2025
Dung tích bình nhiên liệu (L) 80
Trọng lượng toàn tải (kg) 2620
Động cơ Loại động cơ 2TR-FE (2.7L)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 2694
Tỉ số nén 10.2
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) 122(164)/5200
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 245/4000
Tốc độ tối đa 175
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động Không có/Without
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Chế độ lái (công suất cao/ tiết kiệm nhiên liệu) Có/With
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch
Hộp số Hộp số Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
Sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 265/60R18
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau Đĩa/Disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 11.1
Trong đô thị (L/100km) 13.8
Ngoài đô thị (L/100km) 9.5