Kích thước |
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4460 x 1825 x1620 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2640 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
161 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.2 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1410 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
36 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1850 |
|
Dung tích khoang hành lý (L) |
440 |
|
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) |
1560/1570 |
Động cơ |
Động cơ |
Loại động cơ |
2ZR-FE |
|
Số xy lanh |
4 |
|
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
1798 |
|
Tỉ số nén |
13 |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ EFI |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng/Petrol |
|
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
(72)98/5200 |
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
142/3600 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 |
Động cơ điện |
Động cơ điện |
Công suất tối đa |
53 |
|
Mô men xoắn tối đa |
163 |
Ắc quy Hybrid |
Ắc quy Hybrid |
Loại |
Nickel metal |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
Chế độ lái (công suất cao/ tiết kiệm nhiên liệu) |
Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco) |
Hệ thống truyền động |
Hệ thống truyền động |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu trước/FWD |
Hộp số |
Hộp số |
Hộp số |
Số tự động vô cấp/CVT |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo |
Trước |
Macpherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar |
|
Sau |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar |
Hệ thống lái |
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
Trợ lực điện/Electric |
Khung xe |
Khung xe |
Loại |
TNGA |
Vành & lốp xe |
Vành & lốp xe |
Loại vành |
Hợp kim/Alloy |
|
Kích thước lốp |
225/50R18 |
|
Lốp dự phòng |
Vành thép/Steel, T155/70D17 |
Phanh |
Phanh |
Trước |
Đĩa/Disc |
|
Sau |
Đĩa/Disc |
Tiêu thụ nhiên liệu |
Tiêu thụ nhiên liệu |
Kết hợp (L/100km) |
3.67 |
|
Trong đô thị (L/100km) |
3.01 |
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
4.05 |