https://toyotadaklak.com.vn/vnt_upload/product/YARIS_CROSS/YARIS_CROSS_HEV/Main/trangngoctrai089.png
Trắng ngọc trai 089

YARIS CROSS

  • Số chỗ ngồi
    5 chỗ
  • Kiểu dáng
    SUV
  • Nhiên liệu
    Điện, Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:

 

 
Giá xe
658,000,000 VND

Các mẫu Yaris Cross khác

YARIS CROSS HEV
Giá từ: 765,000,000 VND

Mượt mà, Lướt êm phố thị

Số chỗ ngồi : 5 chỗ

Kiểu dáng : SUV

Xuất xứ : Xe nhập khẩu

Nhiên liệu : Xăng
Thư viện
1
2
3
Ngoại thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Ngoại thất
Đầu xe
Đầu xe
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Vành và lốp xe
Vành và lốp xe
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu
Đuôi xe
Đuôi xe
Nội thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Nội thất
Khoang hành khách
Khoang hành khách
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình hiển thị đa thông tin
Đèn trang trí khoang lái
Đèn trang trí khoang lái
Ghế lái
Ghế lái
Phanh đỗ điện tử
Phanh đỗ điện tử
Màn hình giải trí trung tâm
Màn hình giải trí trung tâm
Sạc không dây
Sạc không dây
Tính năng nổi bật
Hộp số
Hộp số tự động vô cấp kép (D-CVT) mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ, vô cùng êm ái và đặc biệt ...
Bán kính vòng quay tối thiểu
Bán kính vòng quay tối thiểu chỉ 5.2m cho phép di chuyển dễ dàng và linh hoạt trong đô thị, hoặc trong ...
Động cơ
Trang bị động cơ 2NR-VE mạnh mẽ, bền bỉ, ổn định, với công suất cực đại đạt 105Hp.
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) 4310 x 1770 x 1655
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 3760 x 1665 x 1515
Chiều dài cơ sở (mm) 2620
Khoảng sáng gầm xe (mm) 210
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
Trọng lượng không tải (kg) 1175
Dung tích bình nhiên liệu (L) 42
Trọng lượng toàn tải (kg) 1575
Dung tích khoang hành lý (L) 471
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) 1525/1520
Động cơ Loại động cơ 2NR-VEX
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1496
Tỉ số nén 11.5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (78) 105 @ 6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 141
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Động cơ điện Công suất tối đa (59)79
Mô men xoắn tối đa 138 @ 4200
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Chế độ lái (công suất cao/ tiết kiệm nhiên liệu) 3 chế độ (Eco/Normal/Power)
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Hộp số Số tự động vô cấp
Hệ thống treo Trước MarPherson với thanh cân bằng
Sau Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim
Kích thước lốp 215/55R18
Phanh Trước Phanh đĩa/Disc
Sau Phanh đĩa/Disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 5.95
Trong đô thị (L/100km) 7.41
Ngoài đô thị (L/100km) 5.1
Tải Catalogue