https://toyotadaklak.com.vn/vnt_upload/product/Innova_cross/2023/main/Trang_ngoc_trai_089.png
Trắng ngọc trai 086

INNOVA CROSS HEV

  • Số chỗ ngồi
    7 chỗ
  • Kiểu dáng
    Đa dụng
  • Nhiên liệu
    Điện, Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Giá xe
998,000,000 VND

Các mẫu Innova Cross khác

INNOVA CROSS 2023
Giá từ: 810,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 8 chỗ
Kiểu dáng : Đa dụng
Nhiên liệu : Xăng
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Thư viện
Ngoại thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Ngoại thất
Đầu xe
Đầu xe
Thân xe
Thân xe
Mâm xe
Mâm xe
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Nội thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Nội thất
Tay lái
Tay lái
Màn hình hiển thị
Màn hình hiển thị
Ghế lái
Ghế lái
Khoang hành khách
Khoang hành khách
Khoang hành lý
Khoang hành lý
Kết cấu bọc ghế & màu sắc
Kết cấu bọc ghế & màu sắc
Lẫy chuyển số
Lẫy chuyển số
Màn hình giải trí
Màn hình giải trí
Chế độ sofa
Chế độ sofa
Tính năng nổi bật
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Là hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống ...
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) & Hỗ trợ giữ làn đường(LTA)
Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường ...
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera ...
Túi khí
Hệ thống 6 túi khí giúp bảo vệ người lái và các hành khách trên xe trong trường hợp xảy ra va chạm ...
Camera toàn cảnh 360
Hỗ trợ người lái xe an toàn bằng cách giúp người lái quan sát rõ các chướng ngại vật, từ đó tránh ...
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Cảnh báo người lái khi có xe di chuyển trong vùng mù (vị trí không quan sát được qua gương chiếu hậu ...
Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có ...
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Khi lùi từ vị trí đỗ, hệ thống sẽ phát hiện các xe di chuyển đến gần từ phía sau và còi báo ...
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) 4755 x 1850 x 1790
Chiều dài cơ sở (mm) 2850
Khoảng sáng gầm xe (mm) 167
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,67
Dung tích bình nhiên liệu (L) 52
Động cơ Loại động cơ Động cơ M20A-FKS
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 1987
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) 112 (150)/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 188/4400-5200
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Chế độ lái (công suất cao/ tiết kiệm nhiên liệu) Công suất cao/Tiết kiệm nhiên liệu/Bình thường
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước
Hộp số Hộp số Số tự động vô cấp
Hệ thống treo Trước Mc Pherson
Sau Torsion Beam
Vành & lốp xe Kích thước lốp 225/50R18
Phanh Trước Đĩa/Disc
Sau Đĩa/Disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 4.35
Trong đô thị (L/100km) 5.26
Ngoài đô thị (L/100km) 4.92