https://toyotadaklak.com.vn/vnt_upload/product/Cross/1_8V/Main/Xam_1K3.jpg
Xám 1K3

COROLLA CROSS 1.8V

  • Số chỗ ngồi
    5 chỗ
  • Kiểu dáng
    SUV
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:
+ Hộp số tự động vô cấp CVT
+ Dung tích 1798 cm3
Giá xe
860,000,000 VND

Các mẫu Corolla Cross khác

COROLLA CROSS 1.8HEV
Giá từ: 955,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 5 chỗ
Kiểu dáng : SUV
Nhiên liệu : Xăng + Điện
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
COROLLA CROSS 1.8G
Giá từ: 755,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 5 chỗ
Kiểu dáng : SUV
Nhiên liệu : Xăng
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Thư viện
Ngoại thất

Ngoại hình ấn tượng, năng động

Định hướng thiết kế của Corolla Cross nhắm tới xu hướng trưởng thành và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota.

Ngoại thất
Đầu xe
Đầu xe
Mâm xe
Mâm xe
Thân xe
Thân xe
Đuôi xe
Đuôi xe
Nội thất

Không gian vượt chuẩn

Không gian cabin rộng rãi và thoải mái có thể dễ dàng tùy chỉnh, giúp mọi hành trình dài trở nên sảng khoái hơn.

Nội thất
Bảng đồng hồ
Bảng đồng hồ
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa
Khoang hành lý
Khoang hành lý
Thiết kế tiện nghi
Thiết kế tiện nghi
Cửa sau rộng rãi
Cửa sau rộng rãi
Tính năng nổi bật
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA mang đến cảm giác lái êm ái, thoải mái phù hợp với khách ...
Hộp số
Corolla Cross được trang bị hộp số CVT mang đến khả năng tăng tốc nhẹ nhàng, vận hành mượt mà, êm ...
Động cơ
Động cơ 2ZR-FE tích hợp các công nghệ DOHC, Dual VVT-i, ACIS giúp vận hành êm ái, tăng tốc nhanh, tiết ...
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4460 x 1825 x1620
Chiều dài cơ sở (mm) 2640
Khoảng sáng gầm xe (mm) 161
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
Trọng lượng không tải (kg) 1360
Dung tích bình nhiên liệu (L) 47
Trọng lượng toàn tải (kg) 1815
Dung tích khoang hành lý (L) 440
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) 1560/1570
Động cơ Loại động cơ 2ZR-FE
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 1798
Tỉ số nén 10
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (103)138/6400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 172/4000
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Hộp số Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo Trước Macpherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar
Sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Trợ lực điện/Electric
Khung xe Loại TNGA
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim/Alloy
Kích thước lốp 225/50R18
Lốp dự phòng Vành thép/Steel, T155/70D17
Phanh Trước Đĩa/Disc
Sau Đĩa/Disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 7.6
Trong đô thị (L/100km) 10.3
Ngoài đô thị (L/100km) 6.1
Tải Catalogue