Kích thước | Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | 4310 x 1770 x 1655 |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 3760 x 1665 x 1515 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2620 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1285 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1705 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 466 | |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1525/1520 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2NR-VEX |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | 11.5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Loại nhiên liệu | Xăng + Điện | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (67) 90 @ 5500 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 141 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Động cơ điện | Công suất tối đa | (59)79 |
Mô men xoắn tối đa | 121 @ 4000-4800 | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Chế độ lái (công suất cao/ tiết kiệm nhiên liệu) | 3 chế độ (Eco/Normal/Power) |
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD |
Hộp số | Hộp số | Số tự động vô cấp |
Hệ thống treo | Trước | MarPherson với thanh cân bằng |
Sau | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 215/55R18 | |
Phanh | Trước | Phanh đĩa/Disc |
Sau | Phanh đĩa/Disc | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | 3.8 |
Trong đô thị (L/100km) | 3.56 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 3.93 |