+ Số tự động D-CVT
Diện mạo mới năng động khỏe khoắn
Sở hữu ngoại hình đậm chất thể thao với ngôn ngữ thiết kế trẻ trung và nhiều lựa chọn về màu sắc, xứng đáng là chiếc xe hơi đầu tiên của bạn.
Cải tiến mới - Tiện ích hơn
Không gian nội thất rộng rãi, các tính năng tiện ích giúp trải nghiệm lái thoải mái và đầy hứng khởi.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 3760 x 1665 x 1515 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,5 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | |
Động cơ | Dung tích xy lanh (cc) | 1198 |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (65) 87/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 113/4500 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD |
Hộp số | Hộp số | Biến thiên vô cấp kép |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson |
Sau | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim/Alloy |
Kích thước lốp | 175/65R14 | |
Lốp dự phòng | Vành thép/Steel | |
Phanh | Trước | Phanh đĩa/Disc |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | 4.41 |
Trong đô thị (L/100km) | 5.14 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 6.40 |