https://toyotadaklak.com.vn/vnt_upload/product/Wigo_2023/Wigo_E_2023/Main/r79.png
Đỏ R79

WIGO E

  • Số chỗ ngồi
    5 chỗ
  • Kiểu dáng
    Hatchback
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:

+ Số sàn 5 cấp

Giá xe
360,000,000 VND

Các mẫu Wigo khác

WIGO G
Giá từ: 405,000,000 VND

Mượt mà, Lướt êm phố thị

Số chỗ ngồi : 5 chỗ

Kiểu dáng : Hatchback

Xuất xứ : Xe nhập khẩu

Nhiên liệu : Xăng
Thư viện
Ngoại thất

Diện mạo mới năng động khỏe khoắn

Sở hữu ngoại hình đậm chất thể thao với ngôn ngữ thiết kế trẻ trung và nhiều lựa chọn về màu sắc, xứng đáng là chiếc xe hơi đầu tiên của bạn.

Ngoại thất
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Đầu xe
Đầu xe
Vành và lốp xe
Vành và lốp xe
Thân xe
Thân xe
Nội thất

Cải tiến mới - Tiện ích hơn

Không gian nội thất rộng rãi, các tính năng tiện ích giúp trải nghiệm lái thoải mái và đầy hứng khởi.

Nội thất
Cần số
Cần số
Khoang lái
Khoang lái
Tay lái
Tay lái
Ghế lái
Ghế lái
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa
Không gian nội thất
Không gian nội thất
Tính năng nổi bật
Bán kính vòng quay
Bán kính vòng quay nhỏ nhất trong phân khúc cho phép chuyển động linh hoạt trong thành phố.
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 3760 x 1665 x 1515
Chiều dài cơ sở (mm) 2525
Khoảng sáng gầm xe (mm) 160
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4,5
Dung tích bình nhiên liệu (L) 36
Động cơ Dung tích xy lanh (cc) 1198
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (65) 87/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 113/4500
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Hộp số Số sàn 5 cấp/5MT
Hệ thống treo Trước Mc Pherson
Sau Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim/Alloy
Kích thước lốp 175/65R14
Lốp dự phòng Vành thép/Steel
Phanh Trước Phanh đĩa/Disc
Sau Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 4.41
Trong đô thị (L/100km) 5.14
Ngoài đô thị (L/100km) 6.40
Tải Catalogue