https://toyotadaklak.com.vn/vnt_upload/product/Alphard_Luxury/Main/Ghi_4X7.png
Ghi 4X7

ALPHARD LUXURY

  • Số chỗ ngồi
    7 chỗ
  • Kiểu dáng
    Đa dụng
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:
+ Hộp số tự động 8 cấp
Giá xe
4,370,000,000 VND
Thư viện
Ngoại thất

Dấu ấn thượng lưu

Tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ ánh nhìn đầu tiên, Alphard không chỉ sở hữu dáng vẻ oai vệ, lịch lãm và sang trọng mà còn mang đến trải nghiệm tiện nghi tột bậc.

Ngoại thất
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Mâm xe
Mâm xe
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Đầu xe
Đầu xe
Nội thất

Phong thái thượng lưu

Nội thất bọc da cao cấp và ốp gỗ sang trọng được thiết kế tinh tế với những điểm nhấn mạnh mẽ là các đường viền mạ Crom sáng bóng nổi bật

Nội thất
Ghế OTTOMAN
Ghế OTTOMAN
Màn hình giải trí 9 inch
Màn hình giải trí 9 inch
Đầu DVD và hệ thống âm thanh
Đầu DVD và hệ thống âm thanh
Tính năng nổi bật
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu toàn cảnh mang đến tầm nhìn rộng hơn, hình ảnh chân thực hơn, chống bám nước, ...
Hộp số
Hộp số tự động 8 cấp giúp Alphard xử lý lái nhạy bén và vận hành êm ái hơn, tạo sự thoải mái ...
Động cơ
Động cơ 3.5 VVT-i kép mang đến cho Alphard khả năng vận hành mạnh mẽ vượt trội trên mọi hành trình
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4945 x 1850 x 1890
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 3210 x 1590 x 1400
Chiều dài cơ sở (mm) 3000
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1575/1600
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.8
Trọng lượng không tải (kg) 2180-2185
Dung tích bình nhiên liệu (L) 75
Trọng lượng toàn tải (kg) 2710
Động cơ Loại động cơ 2GR-FKS, 3.5L gas, 24-valve, DOHC with Dual VVT-i
Số xy lanh 6 xy lanh/6 cylinders
Bố trí xy lanh Hình chữ V/V type
Dung tích xy lanh (cc) 3456
Tỉ số nén 11.8:1
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/EFI
Loại nhiên liệu Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) 296 (221)/6600
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 361/4600-4700
Tốc độ tối đa 180
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động Có/With
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FF
Hộp số Hộp số Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic
Hệ thống treo Trước Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer
Sau Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer
Hệ thống lái Hệ thống lái Cơ cấu truyền động thanh răng/Rack & pinion
Trợ lực tay lái Điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành 18x7.5J, Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 235/50R18
Lốp dự phòng T155/80D17, Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 9,3
Trong đô thị (L/100km) 12
Ngoài đô thị (L/100km) 7,7
Tải Catalogue