https://toyotadaklak.com.vn/vnt_upload/product/Innova/V_2_0AT/Main/Dong_4V8.png
Đồng 4V8

INNOVA V 2.0AT

  • Số chỗ ngồi
    8 chỗ
  • Kiểu dáng
    Đa dụng
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe trong nước
Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
Giá xe
995,000,000 VND

Các mẫu Innova khác

INNOVA VENTURER
Giá từ: 885,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 8 chỗ
Kiểu dáng : Đa dụng
Nhiên liệu : Xăng
Xuất xứ : Xe trong nước
INNOVA G 2.0AT
Giá từ: 870,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 8 chỗ
Kiểu dáng : Đa dụng
Nhiên liệu : Xăng
Xuất xứ : Xe trong nước
INNOVA E 2.0MT
Giá từ: 755,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 8 chỗ
Kiểu dáng : Đa dụng
Nhiên liệu : Xăng
Xuất xứ : Xe trong nước
Thư viện
Ngoại thất

Sang trọng - Vững chãi

Sở hữu vẻ ngoài sang trọng cùng khung gầm vững chắc, Innova Thế hệ đột phá đáp ứng mọi nhu cầu cho cuộc sống hiện đại, xứng đáng là người đồng hành lý tưởng cùng gia đình bạn trên mọi hành trình.

Ngoại thất
Tay nắm cửa
Tay nắm cửa
Góc đuôi
Góc đuôi
Gương chiếu hậu ngoài
Gương chiếu hậu ngoài
Đèn sương mù
Đèn sương mù
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Đầu xe
Đầu xe
Mâm xe
Mâm xe
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Tinh tế nhưng đầy mạnh mẽ
Tinh tế nhưng đầy mạnh mẽ
Nội thất

Sang trọng - Đẳng cấp

Nội thất sang trọng với tông màu nâu chủ đạo, tạo không gian đẳng cấp cho chủ sở hữu

Nội thất
Hệ thống mở khoá và khởi động thông minh.
Hệ thống mở khoá và khởi động thông minh.
Không gian đẳng cấp
Không gian đẳng cấp
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa
Hệ thống âm thanh
Hệ thống âm thanh
Ngăn đựng mắt kính
Ngăn đựng mắt kính
Bảng đồng hồ
Bảng đồng hồ
Tay lái
Tay lái
Giá giữ ly phía trước
Giá giữ ly phía trước
Cách xếp ghế
Cách xếp ghế
Khoang hành lý
Khoang hành lý
Hộp để đồ có khả năng làm mát
Hộp để đồ có khả năng làm mát
Đèn chiếu sáng nội thất
Đèn chiếu sáng nội thất
Ngăn đựng vật dụng
Ngăn đựng vật dụng
Không gian nội thất
Không gian nội thất
Bàn gập sau lưng ghế
Bàn gập sau lưng ghế
Điều chỉnh ở hàng ghế thứ hai
Điều chỉnh ở hàng ghế thứ hai
Tính năng nổi bật
Chế độ ECO và chế độ POWER
Chế độ ECO và chế độ POWER cho khách hàng thêm lựa chọn, không những nâng cao hiệu quả làm việc ...
Hộp số tự động 6 cấp
Hộp số tự động 6 cấp chuyển số êm ái, mượt mà nhưng không làm giảm đi sự vận hành mạnh mẽ khi ...
Hệ thống khung gầm
Hệ thống khung gầm được thiết kế mới cứng cáp với khả năng chịu lực tuyệt vời giúp tăng độ ...
Hệ thống treo
Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa ...
Động cơ 1TR-FE
Động cơ 1TR-FE được nâng cấp lên VVT-i kép, tỷ số nén được tăng lên, đồng thời giảm ma sát hoạt ...
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4735x1830x1795
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 2600x1490x1245
Chiều dài cơ sở (mm) 2750
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1540/1540
Khoảng sáng gầm xe (mm) 178
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) 21/25
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.4
Trọng lượng không tải (kg) 1755
Dung tích bình nhiên liệu (L) 55
Trọng lượng toàn tải (kg) 2330
Dung tích khoang hành lý (L) 264
Động cơ Khả năng tăng tốc 15
Loại động cơ 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 1998
Tỉ số nén 10.4
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) 102 (137)/5600
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 183/4000
Tốc độ tối đa 160
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Chế độ lái (công suất cao/ tiết kiệm nhiên liệu) Eco & power mode
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số Hộp số Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước Tay đòn kép/Double wishbone
Sau Liên kết 4 điểm với tay đòn bên/ 4 link with lateral rod
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 215/55R17
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa/Disc
Sau Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 9.1
Trong đô thị (L/100km) 11.4
Ngoài đô thị (L/100km) 7.8