https://toyotadaklak.com.vn/vnt_upload/product/Fortuner_2021/Legender_2_8AT_4x4/Main/bac_1d6.png
Bạc 1D6

FORTUNER LEGENDER 2.8AT 4X4

  • Số chỗ ngồi
    7 chỗ
  • Kiểu dáng
    SUV
  • Nhiên liệu
    Dầu
  • Xuất xứ
    Xe trong nước
Thông tin khác:

+ Số tự động 6 cấp/6AT

Giá xe
1,470,000,000 VND

Các mẫu Fortuner khác

FORTUNER 2.8AT 4X4
Giá từ: 1,434,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 7 chỗ
Kiểu dáng : SUV
Nhiên liệu : Dầu
Xuất xứ : Xe trong nước
FORTUNER LEGENDER 2.4AT 4X2
Giá từ: 1,259,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 7 chỗ
Kiểu dáng : SUV
Nhiên liệu : Dầu
Xuất xứ : Xe trong nước
FORTUNER 2.7AT 4X2
Giá từ: 1,229,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 7 chỗ
Kiểu dáng : SUV
Nhiên liệu : Xăng
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
FORTUNER 2.4AT 4X2
Giá từ: 1,118,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 7 chỗ
Kiểu dáng : SUV
Nhiên liệu : Dầu
Xuất xứ : Xe trong nước
FORTUNER 2.4MT 4X2
Giá từ: 1,026,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 7 chỗ
Kiểu dáng : SUV
Nhiên liệu : Dầu
Xuất xứ : Xe trong nước
FORTUNER 2.7AT 4X4
Giá từ: 1,319,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 7 chỗ
Kiểu dáng : SUV
Nhiên liệu : Xăng
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Thư viện
Ngoại thất

Dáng vẻ bề thế & sang trọng

Một phiên bản nâng tầm vị thế của Fortuner. Mạnh mẽ đầy cá tính. Bóng bẩy đậm chất SUV.

Ngoại thất
Đuôi xe
Đuôi xe
Đầu xe
Đầu xe
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Gương chiếu hậu bên ngoài
Gương chiếu hậu bên ngoài
Phần hông xe
Phần hông xe
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Mâm xe
Mâm xe
Nội thất

Nội thất hoàn hảo, tiện nghi vượt trội

Không gian nội thất hiện đại, màu sắc sang trọng, cùng với những tính năng tiện ích hiện đại mang đến sự thoải mái tối ưu. Mỗi hành trình với Fortuner là một trải nghiệm xứng tầm đẳng cấp.

Nội thất
Không gian nội thất
Không gian nội thất
Ghế ngồi
Ghế ngồi
Hệ thống âm thanh và điều hoà
Hệ thống âm thanh và điều hoà
Bảng đồng hồ táp lô
Bảng đồng hồ táp lô
Thiết kế thể thao
Thiết kế thể thao
Nút bấm khởi động
Nút bấm khởi động
Hộp để đồ có khả năng làm mát
Hộp để đồ có khả năng làm mát
Tính năng nổi bật
Hệ thống gài cầu điện tử
Vận hành mạnh mẽ mà vẫn tiện nghi và dễ sử dụng với cơ chế gài cầu điện. Bên cạnh đó, tính ...
Động cơ (1GD)
Ở 2 phiên bản 2.8 L, với những tinh chỉnh trong thiết kế, giúp động cơ của Fortuner thuộc TOP động cơ ...
Hộp số
Hộp số tự động 6 cấp giúp chuyển số nhịp nhàng, tăng tốc tốt hơn, vận hành mượt mà hơn, và ...
Chế độ lái
Tuỳ vào hành trình di chuyển, chủ sở hữu có thể chọn chế độ ECO giúp tối ưu hóa tính năng tiết ...
Khung gầm
Khung gầm kiên cố, chắc chắn, đích thực là chiếc SUV đẳng cấp.
Hệ thống treo
Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa ...
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở (mm) 2745
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1545/1555
Khoảng sáng gầm xe (mm) 279
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.8
Trọng lượng không tải (kg) 2140
Dung tích bình nhiên liệu (L) 80
Trọng lượng toàn tải (kg) 2735
Động cơ Loại động cơ 1GD-FTV (2.8L)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 2755
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Loại nhiên liệu Dầu/Diesel
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) 150 (201)/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 500/1600
Tốc độ tối đa 180
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Chế độ lái (công suất cao/ tiết kiệm nhiên liệu) Có/With
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch
Hộp số Hộp số Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
Sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
Hệ thống lái Hệ thống lái
Trợ lực tay lái Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 265/60R18
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau Đĩa/Disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 8.63
Trong đô thị (L/100km) 7.32
Ngoài đô thị (L/100km) 10.85
Tải Catalogue